🔍
Search:
ĐẠI Ý
🌟
ĐẠI Ý
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
글이나 말의 대강의 뜻.
1
ĐẠI Ý:
Ý nghĩa khái quát của bài viết hay lời nói.
-
Danh từ
-
1
기본이 되는 줄거리나 중심이 되는 내용.
1
ĐẠI Ý, DÀN Ý:
Nội dung trọng tâm hay tóm lược cơ bản.
-
Phó từ
-
1
여러 말 할 것 없이 중요한 점만 말해서.
1
MỘT CÁCH ĐẠI Ý, MỘT CÁCH KHÁI LƯỢC:
Chỉ nói điểm quan trọng mà không nói dài dòng.
-
Danh từ
-
1
우리 몸의 형태를 이루는 뼈.
1
XƯƠNG:
Xương tạo nên hình thể của cơ thể chúng ta.
-
2
건물 등을 짓는 데 기본이 되는 구조.
2
SƯỜN, KHUNG:
Cấu trúc cơ bản khi xây dựng tòa nhà...
-
3
이야기의 줄거리나 핵심 내용.
3
Ý CHÍNH, ĐẠI Ý:
Phần tóm lược hay nội dung trọng tâm của câu chuyện.
-
4
(비유적으로) 역사가 오래되고 신분이 높은 것.
4
UY THẾ, TRUYỀN THỐNG:
(cách nói ẩn dụ) Lịch sử lâu dài và thân phận cao.
-
Danh từ
-
1
뼈의 중심부에 가득 차 있는 연한 물질.
1
TỦY:
Vật chất mềm chứa đầy trong phần trung tâm của xương.
-
2
(비유적으로) 마음속 깊은 곳.
2
ĐÁY LÒNG, TẬN XƯƠNG TỦY:
(cách nói ẩn dụ) Nơi sâu thẳm trong lòng.
-
3
(비유적으로) 말이나 글, 사건의 가장 중요한 점.
3
ĐIỂM CỐT LÕI, PHẦN ĐẠI Ý:
(cách nói ẩn dụ) Điểm quan trọng nhất của lời nói, bài viết hay sự kiện.
-
4
(비유적으로) 어떤 사상이나 조직, 사람 등을 철저히 믿고 따르는 사람.
4
TÍN ĐỒ TRUNG THÀNH, ĐỆ TỬ RUỘT:
(cách nói ẩn dụ) Người hoàn toàn tin tưởng và theo một tư tưởng, tổ chức hay một người nào đó.